Trang chủ3941 • TYO
add
Rengo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
904,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
895,50 ¥ - 911,70 ¥
Phạm vi một năm
843,00 ¥ - 1.208,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
242,87 T JPY
Số lượng trung bình
815,34 N
Tỷ số P/E
6,62
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,62 T | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 36,75 T | 14,73% |
Thu nhập ròng | 4,88 T | -44,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -49,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,73 T | -16,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,38 T | 19,76% |
Tổng tài sản | 1,25 NT | 10,15% |
Tổng nợ | 748,18 T | 5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,88 T | -44,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
23.389