Trang chủ3950 • TYO
add
Pack Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.575,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.540,00 ¥ - 3.580,00 ¥
Phạm vi một năm
3.100,00 ¥ - 4.145,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
70,84 T JPY
Số lượng trung bình
17,93 N
Tỷ số P/E
10,53
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,42 T | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 4,31 T | 5,32% |
Thu nhập ròng | 985,00 Tr | -8,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -10,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,94 T | -3,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,30 T | -6,89% |
Tổng tài sản | 97,14 T | 3,22% |
Tổng nợ | 25,05 T | -2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 985,00 Tr | -8,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
1.183