Trang chủ3963 • HKG
add
China Rongzhong Financial Holdings CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
253,83 Tr HKD
Số lượng trung bình
15,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,91 Tr | 57,46% |
Chi phí hoạt động | 12,82 Tr | 9,27% |
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | 91,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,16 | 94,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | -52,16% |
Tổng tài sản | 84,69 Tr | -9,55% |
Tổng nợ | 66,95 Tr | -43,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,19 Tr | 91,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,67 Tr | -55,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,80 Tr | -105,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 Tr | 109,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 Tr | -376,94% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
127