Trang chủ3981 • TYO
add
Beaglee Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.188,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.184,00 ¥ - 1.208,00 ¥
Phạm vi một năm
1.009,00 ¥ - 1.329,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T JPY
Số lượng trung bình
16,10 N
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,70 T | 0,56% |
Chi phí hoạt động | 1,23 T | -4,29% |
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | 20,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | 20,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 660,25 Tr | 2,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,76 T | 30,31% |
Tổng tài sản | 17,94 T | 0,83% |
Tổng nợ | 10,87 T | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | 20,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2004
Nhân viên
207