Trang chủ3993 • TYO
add
PKSHA Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.555,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.450,00 ¥ - 3.555,00 ¥
Phạm vi một năm
2.286,00 ¥ - 6.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
111,82 T JPY
Số lượng trung bình
438,58 N
Tỷ số P/E
67,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,26 T | 22,99% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -13,33% |
Thu nhập ròng | 858,00 Tr | 202,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,15 | 145,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | 94,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,59 T | 25,41% |
Tổng tài sản | 38,70 T | 8,00% |
Tổng nợ | 7,85 T | 18,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 858,00 Tr | 202,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -384,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 T | — |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2012
Trang web
Nhân viên
465