Trang chủ3DA • ASX
add
Amaero International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
222,13 Tr AUD
Số lượng trung bình
824,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,24 N | 71,00% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | 136,19% |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | -22,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,00 N | 28,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 Tr | -172,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,70 Tr | -11,35% |
Tổng tài sản | 19,55 Tr | -25,10% |
Tổng nợ | 1,42 Tr | -73,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 479,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | -22,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,11 Tr | -0,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,46 N | 99,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,72 Tr | -2,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,43 Tr | 37,73% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 26,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web