Trang chủ3F5 • FRA
add
China Jinmao Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 €
Mức chênh lệch một ngày
0,066 € - 0,066 €
Phạm vi một năm
0,046 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,23 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,45%
1,11%
1,64%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,78 T | -16,01% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | -14,80% |
Thu nhập ròng | -3,66 T | -1.149,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,09 | -1.389,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 941,15 Tr | -47,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,92 T | -16,65% |
Tổng tài sản | 407,12 T | -3,50% |
Tổng nợ | 297,28 T | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 T | -1.149,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,91 Tr | -89,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 774,80 Tr | 192,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,09 T | -172,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -999,49 Tr | -147,57% |
Dòng tiền tự do | 31,00 Tr | -94,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9.488