Trang chủ4004 • TADAWUL
add
Dallah Healthcare Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
165,20 SAR
Mức chênh lệch một ngày
161,40 SAR - 166,20 SAR
Phạm vi một năm
131,40 SAR - 194,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
16,18 T SAR
Số lượng trung bình
69,83 N
Tỷ số P/E
42,15
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 784,06 Tr | 9,41% |
Chi phí hoạt động | 144,13 Tr | 11,97% |
Thu nhập ròng | 119,30 Tr | 26,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,22 | 15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | 24,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,14 Tr | 9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,64 Tr | 19,76% |
Tổng tài sản | 6,28 T | 3,67% |
Tổng nợ | 2,68 T | 0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,30 Tr | 26,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,46 Tr | 129,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,18 Tr | 3,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -141,95 Tr | -77,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,67 Tr | 63,61% |
Dòng tiền tự do | -11,23 Tr | 76,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web