Trang chủ4005 • TYO
add
Sumitomo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
344,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
342,90 ¥ - 348,80 ¥
Phạm vi một năm
293,60 ¥ - 447,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
575,95 T JPY
Số lượng trung bình
12,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 640,02 T | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 360,13 T | 44,88% |
Thu nhập ròng | -202,06 T | -278,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,57 | -278,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -233,47 T | -210,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,79 T | -26,19% |
Tổng tài sản | 3,93 NT | -5,54% |
Tổng nợ | 2,77 NT | 3,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,06 T | -278,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,65 T | 640,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,43 T | -63,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,86 T | 41,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,70 T | 69,70% |
Dòng tiền tự do | -110,45 T | -14.760,21% |
Giới thiệu
Sumitomo Chemical Co., Ltd. is a major Japanese chemical company. The company is listed on the first section of the Tokyo Stock Exchange and is a constituent of the on the Nikkei 225 stock index. It's a member of the Sumitomo group and was founded in 1913 as a fertilizer manufacturing plant. Wikipedia
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
32.161