Trang chủ4013 • TADAWUL
add
Dr Sulamn Al Habb Mdcl Srvcs Grp Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
289,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
288,80 SAR - 291,40 SAR
Phạm vi một năm
223,20 SAR - 346,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
101,50 T SAR
Số lượng trung bình
144,07 N
Tỷ số P/E
46,65
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 13,26% |
Chi phí hoạt động | 326,36 Tr | 18,24% |
Thu nhập ròng | 555,03 Tr | 13,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,57 | 0,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 644,12 Tr | 11,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -45,01% |
Tổng tài sản | 17,34 T | 23,99% |
Tổng nợ | 10,24 T | 35,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 555,03 Tr | 13,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,19 Tr | -70,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -911,06 Tr | -2,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -388,31 Tr | -27,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,19 T | -44,05% |
Dòng tiền tự do | -1,04 T | -37,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
10.475