Trang chủ4015 • TYO
add
Paycloud Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
509,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
492,00 ¥ - 506,00 ¥
Phạm vi một năm
338,00 ¥ - 967,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,81 T JPY
Số lượng trung bình
66,29 N
Tỷ số P/E
84,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 951,00 Tr | -5,75% |
Chi phí hoạt động | 550,00 Tr | 14,82% |
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -122,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | -123,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,00 Tr | -31,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 143,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 61,53% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 10,50% |
Tổng nợ | 2,24 T | -11,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,00 Tr | -122,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
173