Trang chủ4028 • TYO
add
ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.481,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.467,00 ¥ - 1.496,00 ¥
Phạm vi một năm
1.137,00 ¥ - 1.870,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,45 T JPY
Số lượng trung bình
140,28 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,60 T | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 7,10 T | 12,56% |
Thu nhập ròng | 2,87 T | -42,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,64 | -42,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,12 T | -31,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,59 T | 7,47% |
Tổng tài sản | 231,02 T | 8,02% |
Tổng nợ | 123,65 T | 9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 T | -42,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 1949
Trang web
Nhân viên
1.813