Trang chủ4055 • TYO
add
T&S Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.780,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.730,00 ¥ - 1.775,00 ¥
Phạm vi một năm
1.167,00 ¥ - 3.190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,27 T JPY
Số lượng trung bình
76,55 N
Tỷ số P/E
28,35
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 932,66 Tr | 3,40% |
Chi phí hoạt động | 105,87 Tr | -1,06% |
Thu nhập ròng | 117,88 Tr | -5,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,64 | -8,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | 17,45% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 19,54% |
Tổng nợ | 491,76 Tr | 9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,88 Tr | -5,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
307