Trang chủ4059 • TYO
add
Magmag Inc
Giá đóng cửa hôm trước
583,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
576,00 ¥ - 580,00 ¥
Phạm vi một năm
436,00 ¥ - 1.069,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T JPY
Số lượng trung bình
11,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 113,00 Tr | -0,88% |
Chi phí hoạt động | 60,00 Tr | -11,76% |
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 96,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,88 | 96,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,75 Tr | 202,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 821,00 Tr | 1,36% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -26,65% |
Tổng nợ | 150,00 Tr | 12,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 Tr | 96,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
22