Trang chủ4072 • TYO
add
Densan System Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.709,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.510,00 ¥ - 2.732,00 ¥
Phạm vi một năm
2.214,00 ¥ - 3.025,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,58 T JPY
Số lượng trung bình
10,41 N
Tỷ số P/E
16,01
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,59 T | 2,02% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | 6,06% |
Thu nhập ròng | 300,00 Tr | -51,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -52,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 648,00 Tr | -36,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,00 T | 17,95% |
Tổng tài sản | 60,32 T | -34,23% |
Tổng nợ | 38,47 T | -46,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,00 Tr | -51,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
964