Trang chủ4093 • TYO
add
Toho Acetylene Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
370,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ¥ - 377,00 ¥
Phạm vi một năm
277,80 ¥ - 416,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 T JPY
Số lượng trung bình
77,32 N
Tỷ số P/E
9,20
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,81 T | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 3,90% |
Thu nhập ròng | 435,00 Tr | 27,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 | 19,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 832,75 Tr | 27,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 T | 5,27% |
Tổng tài sản | 33,66 T | 7,32% |
Tổng nợ | 14,18 T | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 435,00 Tr | 27,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
764