Trang chủ4160 • TADAWUL
add
Thimar Development Holding Co
Giá đóng cửa hôm trước
43,25 SAR
Mức chênh lệch một ngày
43,10 SAR - 43,95 SAR
Phạm vi một năm
43,10 SAR - 51,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
283,07 Tr SAR
Số lượng trung bình
247,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | 243,12% |
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -606,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,94 Tr | -268,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,68 Tr | 2.578.728,12% |
Tổng tài sản | 97,76 Tr | 123,43% |
Tổng nợ | 68,93 Tr | -52,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,31 Tr | -606,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,42 Tr | -1.987,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,42 Tr | -2.478,77% |
Dòng tiền tự do | 1,31 Tr | 187,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 12, 1987
Trang web