Trang chủ4170 • TYO
add
Kaizen Platform Inc
Giá đóng cửa hôm trước
186,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
169,00 ¥ - 185,00 ¥
Phạm vi một năm
159,00 ¥ - 333,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T JPY
Số lượng trung bình
424,00 N
Tỷ số P/E
97,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 347,00 Tr | 0,87% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 111,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,27 | 110,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,50 Tr | 336,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 185,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | -13,80% |
Tổng tài sản | 4,50 T | -10,39% |
Tổng nợ | 1,20 T | -36,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 111,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
132