Trang chủ4189 • TYO
add
KH Neochem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.228,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.231,00 ¥ - 2.272,00 ¥
Phạm vi một năm
2.140,00 ¥ - 2.476,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
84,25 T JPY
Số lượng trung bình
191,90 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
3,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,97 T | -6,10% |
Chi phí hoạt động | 3,16 T | 4,09% |
Thu nhập ròng | 1,76 T | 18,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,54 | 26,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,65 T | 18,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,69 T | 5,00% |
Tổng tài sản | 121,85 T | 2,53% |
Tổng nợ | 54,88 T | -3,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,76 T | 18,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
831