Trang chủ4192 • TADAWUL
add
Al-Saif Strs for Dvlpmnt & Invt Com SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,14 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,05 SAR - 8,15 SAR
Phạm vi một năm
7,43 SAR - 12,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T SAR
Số lượng trung bình
916,40 N
Tỷ số P/E
48,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 123,18 Tr | -15,48% |
Chi phí hoạt động | 27,24 Tr | 14,26% |
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | -131,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,93 | -137,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,81 Tr | -67,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,56 Tr | -79,41% |
Tổng tài sản | 872,55 Tr | 24,69% |
Tổng nợ | 443,63 Tr | 72,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 428,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | -131,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,70 Tr | 25,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,78 Tr | -138,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,59 Tr | 25,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,67 Tr | -79,31% |
Dòng tiền tự do | 19,07 Tr | 173,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.084