Trang chủ4197 • TYO
add
Asmarq Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.387,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.370,00 ¥ - 2.400,00 ¥
Phạm vi một năm
1.659,00 ¥ - 3.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T JPY
Số lượng trung bình
8,82 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 5,11% |
Chi phí hoạt động | 324,00 Tr | 2,86% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 3,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,06 | -1,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,00 Tr | 27,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | 75,30% |
Tổng tài sản | 2,11 T | 32,62% |
Tổng nợ | 795,00 Tr | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | 3,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 2, 2004
Trang web
Nhân viên
295