Trang chủ4248 • TYO
add
Takemoto Yohki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
838,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
835,00 ¥ - 840,00 ¥
Phạm vi một năm
746,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,46 T JPY
Số lượng trung bình
20,97 N
Tỷ số P/E
31,75
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | 7,08% |
Chi phí hoạt động | 828,00 Tr | 2,48% |
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 26,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 17,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,00 Tr | 20,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,56 T | -4,43% |
Tổng tài sản | 18,29 T | 0,92% |
Tổng nợ | 7,12 T | -1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 Tr | 26,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
826