Trang chủ4304 • TYO
add
Estore Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.458,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.455,00 ¥ - 1.462,00 ¥
Phạm vi một năm
1.170,00 ¥ - 1.493,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,92 T JPY
Số lượng trung bình
4,53 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 T | 9,59% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 11,63% |
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -110,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | -109,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 390,75 Tr | 24,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | -14,23% |
Tổng tài sản | 12,84 T | 8,40% |
Tổng nợ | 9,18 T | 8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,00 Tr | -110,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
295