Trang chủ4310 • TYO
add
Dream Incubator
Giá đóng cửa hôm trước
2.312,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.248,00 ¥ - 2.337,00 ¥
Phạm vi một năm
1.690,00 ¥ - 3.415,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,99 T JPY
Số lượng trung bình
29,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 38,50% |
Chi phí hoạt động | 718,00 Tr | 16,75% |
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | 59,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,61 | 71,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,50 Tr | 163,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,98 T | -23,54% |
Tổng tài sản | 16,67 T | -24,08% |
Tổng nợ | 2,50 T | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,00 Tr | 59,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
220