Trang chủ4323 • TADAWUL
add
Sumou Real Estate Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
39,50 SAR
Mức chênh lệch một ngày
38,90 SAR - 39,60 SAR
Phạm vi một năm
27,50 SAR - 51,90 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T SAR
Số lượng trung bình
178,90 N
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,33 Tr | 90,13% |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | -6,93% |
Thu nhập ròng | 34,38 Tr | -15,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,00 | -55,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,71 Tr | -32,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,15 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,15 T | — |
Tổng nợ | 572,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 577,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,38 Tr | -15,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,00 Tr | -80,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,79 Tr | 106,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,07 N | 99,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,68 Tr | 145,43% |
Dòng tiền tự do | -27,93 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
61