Trang chủ4344 • TYO
add
Sourcenext Corp
Giá đóng cửa hôm trước
198,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
196,00 ¥ - 206,00 ¥
Phạm vi một năm
120,00 ¥ - 308,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,95 T JPY
Số lượng trung bình
1,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | 10,50% |
Chi phí hoạt động | 2,11 T | 2,28% |
Thu nhập ròng | -544,00 Tr | 29,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,62 | 36,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -578,00 Tr | 14,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | -27,37% |
Tổng tài sản | 16,59 T | -9,33% |
Tổng nợ | 8,00 T | -13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -544,00 Tr | 29,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
158