Trang chủ4361 • TYO
add
Kawaguchi Chemical Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.496,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.493,00 ¥ - 1.537,00 ¥
Phạm vi một năm
1.170,00 ¥ - 1.745,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T JPY
Số lượng trung bình
6,53 N
Tỷ số P/E
5,70
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,25 T | 4,36% |
Chi phí hoạt động | 285,00 Tr | 4,01% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | 81,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | 73,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,00 Tr | 12,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 946,00 Tr | -5,31% |
Tổng tài sản | 8,04 T | 0,89% |
Tổng nợ | 5,29 T | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | 81,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
166