Trang chủ4369 • TYO
add
Tri Chemical Laboratories Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.215,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.110,00 ¥ - 4.275,00 ¥
Phạm vi một năm
2.491,00 ¥ - 5.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
137,14 T JPY
Số lượng trung bình
352,81 N
Tỷ số P/E
59,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | 1,43% |
Chi phí hoạt động | 587,00 Tr | 16,47% |
Thu nhập ròng | 812,00 Tr | -18,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,80 | -19,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,00 T | -16,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,15 T | -9,95% |
Tổng tài sản | 33,62 T | 7,66% |
Tổng nợ | 6,12 T | 13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 812,00 Tr | -18,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,05 T | -21,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,00 Tr | -90,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -942,00 Tr | 16,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 656,00 Tr | -47,52% |
Dòng tiền tự do | 1,86 T | 1.636,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1978
Trang web
Nhân viên
256