Trang chủ4376 • TYO
add
Kufu Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
223,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
213,00 ¥ - 225,00 ¥
Phạm vi một năm
158,00 ¥ - 387,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,41 T JPY
Số lượng trung bình
33,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | -29,33% |
Chi phí hoạt động | 1,82 T | -10,07% |
Thu nhập ròng | 405,00 Tr | -16,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | 18,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 T | -37,07% |
Tổng tài sản | 17,45 T | -18,30% |
Tổng nợ | 7,12 T | -27,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 405,00 Tr | -16,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
688