Trang chủ4384 • TYO
add
Raksul Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.306,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.269,00 ¥ - 1.317,00 ¥
Phạm vi một năm
830,00 ¥ - 1.480,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
75,54 T JPY
Số lượng trung bình
827,29 N
Tỷ số P/E
37,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,56 T | 24,46% |
Chi phí hoạt động | 4,23 T | 47,58% |
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 114,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,10 | 111,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 727,00 Tr | 48,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,01 T | 16,18% |
Tổng tài sản | 43,87 T | 34,31% |
Tổng nợ | 28,16 T | 50,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,00 Tr | 114,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2009
Trang web
Nhân viên
384