Trang chủ438700 • KOSDAQ
add
VirNect Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.450,00 ₩ - 4.550,00 ₩
Phạm vi một năm
4.370,00 ₩ - 24.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,43 T KRW
Số lượng trung bình
34,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 956,38 Tr | -20,22% |
Chi phí hoạt động | 4,37 T | 9,25% |
Thu nhập ròng | -3,55 T | -24,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -371,68 | -55,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,47 T | -36,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,15 T | 166,49% |
Tổng tài sản | 53,27 T | 56,71% |
Tổng nợ | 11,65 T | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 T | -24,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 T | 37,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,75 T | -20,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,15 Tr | 62,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 T | 99,92% |
Dòng tiền tự do | -2,06 T | 52,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
122