Trang chủ4433 • TYO
add
Hito Communications Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
938,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
890,00 ¥ - 909,00 ¥
Phạm vi một năm
879,00 ¥ - 1.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 T JPY
Số lượng trung bình
61,66 N
Tỷ số P/E
57,81
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,73 T | -6,76% |
Chi phí hoạt động | 2,75 T | 12,19% |
Thu nhập ròng | -127,00 Tr | -125,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,86 | -127,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 443,00 Tr | -61,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 143,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,15 T | 10,71% |
Tổng tài sản | 39,82 T | 18,94% |
Tổng nợ | 20,76 T | 44,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -127,00 Tr | -125,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2019
Trang web
Nhân viên
1.274