Trang chủ4439 • TYO
add
Toumei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.381,00 ¥ - 2.480,00 ¥
Phạm vi một năm
1.451,00 ¥ - 3.180,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,48 T JPY
Số lượng trung bình
7,31 N
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,67 T | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 8,26% |
Thu nhập ròng | 346,00 Tr | 79,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | 68,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 560,00 Tr | 93,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,39 T | 101,87% |
Tổng tài sản | 11,37 T | -4,69% |
Tổng nợ | 4,69 T | -27,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,00 Tr | 79,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
448