Trang chủ4440 • TYO
add
Witz Corp
Giá đóng cửa hôm trước
783,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
776,00 ¥ - 786,00 ¥
Phạm vi một năm
722,00 ¥ - 1.456,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T JPY
Số lượng trung bình
5,51 N
Tỷ số P/E
34,29
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 787,00 Tr | 21,26% |
Chi phí hoạt động | 186,00 Tr | 14,11% |
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | -25,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -38,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,50 Tr | 1,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | -10,35% |
Tổng tài sản | 3,06 T | 6,73% |
Tổng nợ | 688,00 Tr | 21,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | -25,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
216