Trang chủ4444 • TYO
add
Infonet Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.169,00 ¥ - 1.194,00 ¥
Phạm vi một năm
875,00 ¥ - 2.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T JPY
Số lượng trung bình
3,41 N
Tỷ số P/E
24,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 505,00 Tr | 0,20% |
Chi phí hoạt động | 155,00 Tr | 6,16% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | -36,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,71 | -36,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,75 Tr | -16,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,00 Tr | -18,56% |
Tổng tài sản | 1,63 T | 0,93% |
Tổng nợ | 588,00 Tr | -13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | -36,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
129