Trang chủ4448 • TYO
add
kubell Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
432,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
431,00 ¥ - 464,00 ¥
Phạm vi một năm
354,00 ¥ - 1.129,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,98 T JPY
Số lượng trung bình
182,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,88%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 36,01% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 20,04% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | 70,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | 78,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,75 Tr | 208,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -152,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | 9,85% |
Tổng tài sản | 6,16 T | 3,67% |
Tổng nợ | 3,75 T | 17,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | 70,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
459