Trang chủ4452 • TYO
add
Tập đoàn Kao
Giá đóng cửa hôm trước
6.720,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.704,00 ¥ - 6.736,00 ¥
Phạm vi một năm
5.145,00 ¥ - 7.064,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 NT JPY
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
56,21
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,80 T | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 114,98 T | 6,86% |
Thu nhập ròng | 16,47 T | 241,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,50 | 223,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,05 T | 49,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,40 T | 19,34% |
Tổng tài sản | 1,77 NT | 6,38% |
Tổng nợ | 744,82 T | 8,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,47 T | 241,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,77 T | -34,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,03 T | 13,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,32 T | 15,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,13 T | 25,94% |
Dòng tiền tự do | -22,70 T | -3,77% |
Giới thiệu
Kao Corporation là một công ty hóa mỹ phẩm có trụ sở tại Nihonbashi-Kayabacho, Chūō, Tokyo, Nhật Bản. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1882
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34.257