Trang chủ4503 • TYO
add
Astellas Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.588,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.583,00 ¥ - 1.595,00 ¥
Phạm vi một năm
1.426,00 ¥ - 2.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 NT JPY
Số lượng trung bình
7,22 Tr
Tỷ số P/E
167,88
Tỷ lệ cổ tức
4,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,60 T | 17,04% |
Chi phí hoạt động | 281,61 T | 17,33% |
Thu nhập ròng | -33,28 T | 27,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,03 | 38,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,40 T | 44,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,47 T | -8,11% |
Tổng tài sản | 3,57 NT | 45,31% |
Tổng nợ | 1,97 NT | 108,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,28 T | 27,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,98 T | -37,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,16 T | 2,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,93 T | 129,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,71 T | 1.742,06% |
Dòng tiền tự do | 52,44 T | 248,41% |
Giới thiệu
Astellas Pharma Inc. is a Japanese multinational pharmaceutical company, formed on 1 April 2005 from the merger of Yamanouchi Pharmaceutical Co., Ltd. and Fujisawa Pharmaceutical Co., Ltd.
Astellas is a member of the Mitsubishi UFJ Financial Group keiretsu. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14.754