Trang chủ4534 • TYO
add
Mochida Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.350,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.280,00 ¥ - 3.330,00 ¥
Phạm vi một năm
2.863,00 ¥ - 3.465,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
123,65 T JPY
Số lượng trung bình
37,46 N
Tỷ số P/E
26,03
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,67 T | 12,80% |
Chi phí hoạt động | 11,72 T | -8,40% |
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 107,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | 106,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 713,00 Tr | 160,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,79 T | -22,67% |
Tổng tài sản | 158,80 T | -0,02% |
Tổng nợ | 30,83 T | -3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,00 Tr | 107,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mochida Pharmaceutical Co., Ltd is a Japanese pharmaceutical company.
One of its products is the antidepressant setiptiline. Wikipedia
Ngày thành lập
28 thg 4, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.522