Trang chủ4545 • TPE
add
Min Aik Precision Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,20 NT$ - 54,20 NT$
Phạm vi một năm
28,85 NT$ - 70,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,00 T TWD
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
30,51
Tỷ lệ cổ tức
1,93%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 534,53 Tr | -14,21% |
Chi phí hoạt động | 82,33 Tr | 24,53% |
Thu nhập ròng | 46,27 Tr | 2.206,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | 2.574,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,18 Tr | 83,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 894,26 Tr | 46,31% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -2,84% |
Tổng nợ | 1,20 T | -9,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,27 Tr | 2.206,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,30 Tr | 60,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,12 Tr | 78,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,33 Tr | 0,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,19 Tr | 73,46% |
Dòng tiền tự do | -53,67 Tr | -48,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.081