Trang chủ4551 • TYO
add
Torii Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.450,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.105,00 ¥ - 3.385,00 ¥
Phạm vi một năm
3.105,00 ¥ - 4.370,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,59 T JPY
Số lượng trung bình
31,20 N
Tỷ số P/E
17,20
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,86 T | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | 9,60% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | -2,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | -8,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | -9,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,17 T | -5,24% |
Tổng tài sản | 134,34 T | 2,03% |
Tổng nợ | 13,90 T | 6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | -2,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
583