Trang chủ4564 • TPE
add
Mosa Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
24,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,80 NT$ - 24,90 NT$
Phạm vi một năm
21,45 NT$ - 28,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T TWD
Số lượng trung bình
769,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,30 Tr | -45,60% |
Chi phí hoạt động | 40,33 Tr | -51,35% |
Thu nhập ròng | -107,04 Tr | -28,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -59,37 | -135,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,87 Tr | -63,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 8,36% |
Tổng tài sản | 7,57 T | -6,94% |
Tổng nợ | 3,36 T | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -107,04 Tr | -28,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,77 Tr | -39,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,01 Tr | 86,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,91 Tr | -71,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,05 Tr | -63,59% |
Dòng tiền tự do | 76,85 Tr | -2,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
406