Trang chủ4572 • TPE
add
Drewloong Precision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
150,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
150,00 NT$ - 152,00 NT$
Phạm vi một năm
135,00 NT$ - 180,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T TWD
Số lượng trung bình
104,93 N
Tỷ số P/E
21,26
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,89 Tr | -2,83% |
Chi phí hoạt động | 31,58 Tr | -2,99% |
Thu nhập ròng | 72,57 Tr | 13,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,09 | 16,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,86 | 13,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,14 Tr | 7,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,30 Tr | 0,92% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 9,11% |
Tổng nợ | 630,55 Tr | 25,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,57 Tr | 13,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,90 Tr | -77,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,04 Tr | -79,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,34 Tr | 27,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,61 Tr | -81,32% |
Dòng tiền tự do | 162,27 Tr | 117,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web