Trang chủ4591 • TYO
add
Ribomic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
80,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
77,00 ¥ - 80,00 ¥
Phạm vi một năm
60,00 ¥ - 129,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T JPY
Số lượng trung bình
713,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 258,00 Tr | -23,67% |
Thu nhập ròng | -254,00 Tr | 23,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,40 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -254,50 Tr | 24,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,15 T | -21,92% |
Tổng tài sản | 3,33 T | -21,64% |
Tổng nợ | 154,00 Tr | -21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,00 Tr | 23,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
24