Trang chủ4595 • TYO
add
Mizuho Medy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.492,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.562,00 ¥ - 1.627,00 ¥
Phạm vi một năm
1.005,00 ¥ - 1.945,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,62 T JPY
Số lượng trung bình
115,33 N
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,74 T | 14,68% |
Chi phí hoạt động | 703,00 Tr | 3,84% |
Thu nhập ròng | 970,00 Tr | 30,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,38 | 13,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 21,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,79 T | 13,22% |
Tổng tài sản | 18,53 T | 12,66% |
Tổng nợ | 3,22 T | -0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 970,00 Tr | 30,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
180