Trang chủ4629 • TYO
add
DAISHIN CHEMICAL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.499,00 ¥ - 1.499,00 ¥
Phạm vi một năm
1.155,00 ¥ - 1.713,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T JPY
Số lượng trung bình
1,79 N
Tỷ số P/E
10,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,79 T | -4,44% |
Chi phí hoạt động | 796,00 Tr | -13,01% |
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | -31,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -28,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,75 Tr | -1,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,87 T | -14,82% |
Tổng tài sản | 24,13 T | -1,07% |
Tổng nợ | 8,11 T | -9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | -31,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 12, 1952
Trang web
Nhân viên
231