Trang chủ4633 • TYO
add
Tập đoàn Sakata Inx
Giá đóng cửa hôm trước
1.504,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.511,00 ¥ - 1.535,00 ¥
Phạm vi một năm
1.266,00 ¥ - 1.917,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,18 T JPY
Số lượng trung bình
115,26 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,35 T | 4,90% |
Chi phí hoạt động | 11,50 T | 18,08% |
Thu nhập ròng | 3,03 T | 7,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 2,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,50 T | 36,53% |
Tổng tài sản | 205,77 T | 4,31% |
Tổng nợ | 95,42 T | 7,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,03 T | 7,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.035