Trang chủ4681 • TYO
add
Resorttrust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.352,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.350,00 ¥ - 2.387,50 ¥
Phạm vi một năm
2.062,50 ¥ - 2.734,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
257,68 T JPY
Số lượng trung bình
354,28 N
Tỷ số P/E
15,83
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,96 T | 59,99% |
Chi phí hoạt động | 40,32 T | 13,11% |
Thu nhập ròng | 6,32 T | 216,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | 97,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,58 T | 192,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,51 T | 3,12% |
Tổng tài sản | 468,56 T | 6,49% |
Tổng nợ | 332,96 T | 5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,32 T | 216,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 1973
Trang web
Nhân viên
8.404