Trang chủ4690 • TYO
add
NIPPON PALLET POOL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
1.655,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.631,00 ¥ - 1.658,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 2.755,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T JPY
Số lượng trung bình
3,97 N
Tỷ số P/E
9,46
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | -8,69% |
Chi phí hoạt động | 301,45 Tr | 10,83% |
Thu nhập ròng | 115,83 Tr | -25,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | -18,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 662,70 Tr | -18,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 54,76% |
Tổng tài sản | 10,62 T | -8,71% |
Tổng nợ | 4,17 T | -23,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,83 Tr | -25,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 5, 1972
Trang web
Nhân viên
102