Trang chủ4733 • TYO
add
Obic Business Consultants Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.978,00 ¥ - 7.327,00 ¥
Phạm vi một năm
5.356,00 ¥ - 7.656,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
543,66 T JPY
Số lượng trung bình
204,10 N
Tỷ số P/E
35,26
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,51 T | 11,29% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | 19,10% |
Thu nhập ròng | 3,68 T | 10,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,92 | -0,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 T | 11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,49 T | 9,91% |
Tổng tài sản | 200,42 T | 8,04% |
Tổng nợ | 45,92 T | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 T | 10,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,62 T | 10,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,00 Tr | -140,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 T | 9,59% |
Dòng tiền tự do | 4,57 T | 4,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 1980
Trang web
Nhân viên
941